Soạn bài online – Tiếng Anh 10 – Unit 14
THE WORLD CUP
GRAMMAR
I. Will
a. Diễn tả lời tiên đoán
Ex: It will be rainy tomorrow.
b. Quyết định lúc nói.
Ex: I will answer the phone.
c. Lời đề nghị.
Ex: The suitcase looks heavy. I will help you.
II. be going to: lời tiên đoán điều gì chắc chắn xảy ra ở tương lai vì có dấu hiệu hay chứng cứ ở hiện tại.
Ex: There are lots of dark clouds. It is going to rain.
Vocabulary
1. tournament (n) [‘tɔ:nəmənt] vòng đấu, giải đấu
2. every four years/ two hours/ 3 minutes : bốn năm/ hai giờ/ 3 phút một lần.
3. consider (v) [kən’sidə] đánh giá, coi (là)
4. popular (a) [‘pɔpjulə] được ưa thích
5. sporting event (n) [‘spɔ:tiη,i’vent] sự kiện thể thao
6. passionate (a) [‘pæ∫ənət] say mê
7. globe (n) [gloub] toàn cầu
8. billion (n) [‘biljən] 1 tỉ
9. viewer (n) [‘vju:ə] người xem
10. governing body (n) [‘gʌvəniη,’bɔdi] cơ quan quản lí
11. set [set] (v) up : thành lập
12. world championship (n)[wə:ld,t∫æmpjən∫ip] giải vô địch thế giới.
13. take (v)part [pɑ:t] in: tham dự
14. host (n) [houst] chủ nhà
15. host (v) [houst] làm chủ nhà
16. gian [gein] (v) a victory over somebody: giành (được) chiến thắng)
17. final (n) [‘fainl] trận chung kết, vòng chung kết
18. witness (v) [‘witnis] chứng kiến
19. compete (v) [kəm’pi:t] cạnh tranh
20. elimination [i,limi’nei∫n] games: các trận đấu loại
21. finalist (n) [‘fainəlist] đội vào vòng chung kết
22. jointly (adv) [‘dʒɔintli] phối hợp, liên kết
23. trophy (n) [‘troufi] cúp
24. honoured (a) [‘ɔnəd] vinh dự
25. title (n) [‘taitl] danh hiệu
26.competition (n) [,kɔmpi’ti∫n] cuộc cạnh tranh, thi đấu
27. a series [‘siəri:z] of : một loạt
28. involve(v) [in’vɔlv] liên quan
29. prize (n) [praiz] giải
30. facility (n) [fə’siliti] thiết bị
31. FIFA : [‘fi:fə] liên đoàn bóng đá quốc tế
32. final match [mæt∫] (n) trận chung kết
33. score (n) [skɔ:] bàn thắng, điểm số
34. match (n) [mæt∫] trận đấu
35 host country [‘kʌntri] (n) nước chủ nhà
36. penalty shoot-out (n) [‘penlti, ‘∫u:t’aut] cú đá phạt đền
37. goal –scorer (n) [goul,kɔ:rə] cầu thủ ghi bàn
38. football player (n) [‘futbɔ:l,pleiə] cầu thủ
39. of all time : mọi thời đại
40. kick (v) [kik] đá
41. participate [pɑ:’tisipeit] (v) in : tham gia
42. score (v) [skɔ:] ghi bàn
43. ambassasdor (n) [æm’bæsədə] đại sứ
44. promote (v) [prə’mout] thúc đẩy
45.retirement (n) [ri’taiəmənt] sự về hưu
46. kicking (n) [‘kikiη] cú đá
47. captain (n) [‘kæptin] đội trưởng
48. volunteer (n) [,vɔlən’tiə] tình nguyện viên
49. Communist [‘kɔmjunist] Youth Union : ( Đoàn thanh niên cộng sản)
50. friendly match (n) trận đấu giao hữu
EXERCISE : CLICK TẠI ĐÂY