Soạn bài online – Tiếng Anh 10 – Unit 10
CONSERVATION
1.Simple present:
Ex:The teacher punishes the pupil.
VES
=> The pupil is punished by the teacher.
Be VED
Form S + V1/S/ES + O
S + BE + V3/ ED + by + O
2.Simple past:
Ex: People built this school over twenty years ago.
V2
=>This school was built over twenty years ago.
BE V3
Form S + V2/ED + O
S + BE + V3/ED + by + O
3. Present and past continuous:
Ex1: The committee is considering the plan.
BE VING
=> The plan is being considered by the committee.
BE VED
Ex2:Nga was cooking the dinner at 5 p.m yesterday.
=> The dinner was being cooked by Nga at 5 p.m yesterday.
BE VED
Form S + BE + VING + O
S + BE + BEING + V3/ED + BY + O
4.Past perfect:
Ex:Tam had studied his lesson carefully before he went to bed.
S Ved O
=> His lesson had been studied carefully before he went to bed.
S Ved
Form
S + HAD + V3/ED + O
S + HAD + BEEN + V3/ED + BY + O
Ex:Tam can see the beach.
Vo
=> The beach can be seen by Tam.
V3/ED
Form S + CAN + Vo + O
S + CAN + BE + V3/ED + BY + O
Vocabalary
1.loss [lɔs] (n) sự mất
2. destroy [dis’trɔi] (v) phá hủy
→ destruction [dis’trʌk’∫n] (n) sự phá hoại
3.variety [və’raiəti] (n) sự đa dạng
4. eliminate [i’limineit] (v) loại ra, bỏ
5.medicine [‘medsn; ‘medisn] (n) thuốc uống
6. cancer [‘kænsə](n) bệnh ung thư
7. AIDS [eidz] (n) triệu chứng suy giảm miễn dịch
8.sickness [‘siknis](n) sự ốm, đau, bệnh
9. constant [‘kɔnstənt] (a) không thay đổi( hằng số)
10.hydroelectric [,haidroui’lektrik] (a) thuộc thủy điện
→a hydroelectric dam: đập thủy điện
11. hold back (v) ngăn lại, giữ lại
12. circulation [,sə:kju’lei’∫n] (n) Sự lưu thông
13. conserve [kən’sə:v] (v) bảo toàn giữ gìn
→ conservation [,kɔnsə:’vei∫n] (n) sự bảo tồn; sự bảo toàn
14. run off (v) chảy ra hết
15. rapid run-off (n) sự trôi, chảy nhanh
16. frequent [‘fri:kwənt] (a) thường xuyên
17. disappearance [,disə’piərəns](n) Sự biến mất
18. worsen [‘wə:sn](v) :làm cho cái gì trở nên tồi tệ
19. clean up (v) : dọn sạch
20. pass law (v) : ban hành luật
21. nature ‘s defence [‘neit∫ə] [di’fens] (n) Sự bảo vệ thiên nhiên
22. movement [‘mu:vmənt] (n) sự vận động, chuyển động
23. concern [kən’sə:n] (v) liên quan, dính líu tới
24. Electricity [i,lek’trisiti] (n): điện
25. power [‘pauə] (n) Sức mạnh, năng lượng
26.remove [ri’mu:v] (v) Dọn, bỏ
27.Get rid of (v) Xóa bỏ
28.liquid [‘likwid] (n) : Chất lỏng
29.flow off [flou’ɔf] (v) Xả xuống
30.vegetation [,vedʒi’tei∫n] (n) thực vật, cây cối
31. erosion [i’rouʒn] (n) sự xói mòn, ăn mòn
→ erode [i’roud] (v) xói mòn, ăn mòn
32. consequence [‘kɔnsikwəns] (n) : hậu quả
Bài tập: Click here