Bài tập Tiếng Anh 10 – Bị động cách
PASSIVE VOICE Xem lại ngữ pháp tại đây
Tiếng Anh cơ bản
PASSIVE VOICE Xem lại ngữ pháp tại đây
CONDITIONAL SENTENCE Xem lại phần ngữ pháp tại đây 1. Get up early or you’ll be late for school. -> If …
REPORTED SPEECH 1. “ I have something to show you now” -> He told me…
Volunteer Work 1. Gerund and present participle (Danh động từ và hiện tại phân từ) 1.1 Danh động từ: (V-ing)
A PARTY VOCABULARY accidentally (adv) tình cờ blow out (v) thổi tắt
PERSONAL EXPERIENCES VOCABULARY affect (v) ảnh hưởng appreciate (v) trân trọng
Từ vựng Tiếng Anh về Nghề Nghiệp Actor: diễn viên Actress: nữ diễn viên
Từ vựng Tiếng Anh về Công Việc 1. CV (viết tắt của Curriculum Vitae): sơ yếu lý lịch 2. Application form /æplɪ'keɪʃn fɔ:m/: đơn xin việc
1/- YES/NO questions (câu hỏi yes/no): là loại câu hỏi được trả lời là “yes” hoặc “no”. Loại câu hỏi này được lên giọng ở cuối câu.