Từ điển tiếng Anh chuyên ngành ô tô
Từ điển tiếng Anh chuyên ngành ô tô tại www. soanbaionline.com ADD (Additional) Thêm ADJST (Adjust) Điều chỉnh
Từ điển tiếng Anh chuyên ngành ô tô tại www. soanbaionline.com ADD (Additional) Thêm ADJST (Adjust) Điều chỉnh
Tiếng Anh chuyên ngành ô tô phần 4: từ chữ cái M đến Q R RAM (Random access memory) Bộ nhớ truy cập bất thường Roadster Kiểu xe coupe mui trần và chỉ có 2 chỗ ngồi
Tiếng Anh chuyên ngành ô tô phần 3: từ chữ cái M đến Q M M: Modified Hoán cải MAFS (Mass air flow sensor) Cảm biến luồng gió vào
Tiếng Anh chuyên ngành ô tô phần 2: từ chữ cái G đến L G Guide rail Rãnh trượt Gage sub assy, oil level Thước thăm dầu máy (que thăm dầu)
Hello có nghĩa xin chào Goodbye tạm biệt, thì thào Wishper Lie nằm, Sleep ngủ, Dream mơ
I live in the city, outside of the city Tôi sống trong thành phố ở ngoại ô I live in the country side,.. in the farm Tôi sống ở thôn quê,… nông trại I stay at the hotel… Continue Reading
Từ vựng Tiếng Anh về Màu sắc What colour is it? Đây là màu gì? white màu trắng
Family members: Thành viên trong gia đình
Tên Tiếng Anh Các Món Ăn Việt Nam Bánh cuốn : stuffed pancake Bánh dầy : round sticky rice cake