Từ vựng Tiếng Anh về Nghề Nghiệp
Từ vựng Tiếng Anh về Nghề Nghiệp Actor: diễn viên Actress: nữ diễn viên
Từ vựng Tiếng Anh về Nghề Nghiệp Actor: diễn viên Actress: nữ diễn viên
Từ vựng Tiếng Anh về Công Việc 1. CV (viết tắt của Curriculum Vitae): sơ yếu lý lịch 2. Application form /æplɪ'keɪʃn fɔ:m/: đơn xin việc
· Bánh cuốn : stuffed pancake · Bánh dầy : round sticky rice cake
Có chuyện gì vậy? —-> What's up? Dạo này ra sao rồi? —-> How's it going? Dạo này đang làm gì? —-> What have you been doing?
Để phục vụ cho nhu cầu sử dụng tiếng anh chuyên ngành của dân ô tô & xe máy từ bán chuyên nghiệp lên chuyên nghiệp, để phục vụ cho nhu cầu đại đa số độc giả dân ô tô… Continue Reading