Anh » Từ điển » Từ vựng Tiếng Anh về Gia đình
Lượt xem ( 2024): 13
Family members: Thành viên trong gia đình
father (thường gọi là dad) |
bố |
mother (thường gọi là mum) |
mẹ |
son |
con trai |
daughter |
con gái |
parent |
bố mẹ |
child (số nhiều: children) |
con |
husband |
chồng |
wife |
vợ |
brother |
anh trai/em trai |
sister |
chị gái/em gái |
uncle |
chú/cậu/bác trai |
aunt |
cô/dì/bác gái |
nephew |
cháu trai |
niece |
cháu gái |
cousin |
anh chị em họ |
grandmother (thường được gọi là granny hoặc grandma) |
bà |
grandfather (thường được gọi là granddad hoặc grandpa) |
ông |
grandparents |
ông bà |
grandson |
cháu trai |
granddaughter |
cháu gái |
grandchild (sốNhiều:grandchildren) |
cháu |
boyfriend |
bạn trai |
girlfriend |
bạn gái |
partner |
vợ/chồng/bạn trai/bạn gái |
fiancé |
chồng chưa cưới |
fiancée |
vợ chưa cưới |
godfather |
bố đỡ đầu |
godmother |
mẹ đỡ đầu |
godson |
con trai đỡ đầu |
goddaughter |
con gái đỡ đầu |
stepfather |
bố dượng |
stepmother |
mẹ kế |
stepson |
con trai riêng của chồng/vợ |
stepdaughter |
con gái riêng của chồng/vợ |
stepbrother |
con trai của bố dượng/mẹ kế |
stepsister |
con gái của bố dượng/mẹ kế |
half-sister |
chị em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha |
half-brother |
anh em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha |
The in-laws
Nhà chồng/nhà vợ
mother-in-law |
mẹ chồng/mẹ vợ |
father-in-law |
bố chồng/bố vợ |
son-in-law |
con rể |
daughter-in-law |
con dâu |
sister-in-law |
chị/em dâu |
brother-in-law |
anh/em rể
Other words related to the family
Những từ khác liên quan đến gia đình
relation hoặc relative |
họ hàng |
twin |
anh chị em sinh đôi |
to be born |
chào đời |
to die |
mất |
to get married |
kết hôn |
to get divorced |
li dị |
to adopt |
nhận nuôi |
adoption |
sự nhận nuôi |
adopted |
được nhận nuôi |
only child |
con một |
single parent |
chỉ có bố hoặc mẹ |
single mother |
chỉ có mẹ |
infant |
trẻ sơ sinh |
baby |
trẻ nhỏ |
toddler |
trẻ tập đi |
|