Unit 2: Personal Experiences

PERSONAL EXPERIENCES 

VOCABULARY 
affect (v) ảnh hưởng 
appreciate (v) trân trọng 

attitude (n) thái độ 
bake (v) nướng 
break out (v) xảy ra bất thình lình 
carry (v) mang 
complain (v) phàn nàn 
complaint (n) lời phàn nàn 
contain (v) chứa, đựng 
cottage (n) nhà tranh 
destroy (v) phá hủy, tiêu hủy 
dollar note (n) tiền giấy đôla 
embarrassing (a) ngượng ngùng, lúng túng 
embrace (v) ôm 
escape (v) thoát khỏi 
experience (n) trải nghiệm 
fail (v) rớt, hỏng 
floppy (a) mềm 
glance at (v) liếc nhìn 
grow up (v) lớn lên 
idol (n) thần tượng 
imitate (v) bắt chước 
make a fuss (v) làm ầm ĩ 
marriage (n) hôn nhân 
memorable (a) đáng nhớ 
novel (n) tiểu thuyết 
own (v) sở hữu 
package (n) bưu kiện 
protect (v) bảo vệ 
purse (n) cái ví 
realise (v) nhận ra 
replace (v) thay thế 
rescue (v) cứu nguy, cứu hộ 
scream (v) la hét 
set off (v) lên đường 
shine (v) chiếu sáng 
shy (a) mắc cỡ, bẽn lẽn 
sneaky (a) lén lút 
terrified (a) kinh hãi 
thief (n) tên trộm 
turn away (v) quay đi, bỏ đi 
turtle (n) con rùa 
unforgetable (a) không thể quên 
wad (n) nắm tiền 
wave (v) vẩy tay 
 
GRAMMAR 
1. Present simple (Hiện tại đơn) 
2. Past simple (Quá khứ đơn) 
3. Past progressive (Quá khứ tiếp diễn) 
4. Past perfect (Quá khứ hoàn thành)