Unit 4: Volunteer Work
Volunteer Work 1. Gerund and present participle (Danh động từ và hiện tại phân từ) 1.1 Danh động từ: (V-ing)
Volunteer Work 1. Gerund and present participle (Danh động từ và hiện tại phân từ) 1.1 Danh động từ: (V-ing)
A PARTY VOCABULARY accidentally (adv) tình cờ blow out (v) thổi tắt
PERSONAL EXPERIENCES VOCABULARY affect (v) ảnh hưởng appreciate (v) trân trọng