Chuyên ngành Bảo hiểm » Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Bảo hiểm ô tô
Lượt xem ( 2024): 292
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Bảo hiểm ô tô
- Damage (noun) /’dæ.midʒ/ thiệt hại.
- Physical (adj) /’fizi.kəl/ thuộc về vật chất, thuộc về thân thể.
- Physical damage: thiệt hại vật chất.
- Liability (noun) /lai.ə’bi.lə.ti/ trách nhiệm.Civil liability: trách nhiệm dân sự.
- Compulsory civil liability: TNDS bắt buộc.
- Personal (adj) /’pɜ:sə.nəl/ thuộc về con người, thuộc về cá nhân.
- Personal accident: tai nạn con người.
- Voluntary (adj) /’vɔ.lən.tri/ tự nguyện.
- Cargo (noun) /’ka:ɡəʊ/ hàng hóa.
- Total loss (noun) /’təʊ.təl/ tổn thất toàn bộ.
- Partial loss (noun) /’pa:tʃəl/ tổn thất bộ phận.
- Endorsement (noun) /in’dɔ:s.mənt/ điều khoản bổ sung, sửa đổi bổ sung.
- New for Old endorsement: điều khoản bổ sung không trừ khấu hao thay mới.
- Replacement (noun) /ri’pleis.mənt/ sự thay thế.
- Rental (noun) /’ren.təl/thuê.
- Cost (noun) /kɔst/: chi phí.
- Expense (noun) – /iks ‘pens/ = cost.
- Rental cost endorsement: điều khoản mở rộng thanh toán chi phí thuê xe (02- BVVC).
- Repair (noun + verb) /ri ‘peə/: sửa chữa.
- Qualified(adj) /’kwɔləfaid/: đạt chất lượng, đạt tiêu chuẩn.
- Garage (noun) /’ɡæra:ʒ/: ga ra (sửa xe hoặc nơi đỗ xe).
- Repair at qualified garages endorsement: điều khoản mở rộng BH sửa chữa xe tại garachính hãng (03 – BVVC).
- Option (noun) /’ɔp.ʃən/ chọn lựa.
- Deductible Option endorsement: điều khoản mở rộng chọn lựa mức khấu trừ (04-BVVC).
- Theft (noun) /θeft/ mất cắp.
- Partial Theft endorsement: điều khoản mở rộng mất cắp bộ phận (05- BVVC).
- Engine (noun) /’en.dʒin/ máy.
- Hydrolock (noun) /’hai.drəʊ.lɔk/ thuỷ kích.
- Engine Hydrolock endorsement: điều khoản mở rộng thuỷ kích động cơ (06- BVVC).
- Indemnity (noun) /in’dem.nə.ti/ bồi thường.
- Limit of Indemnity Option endorsement: điều khoản mở rộng BH bồi thường theo giới hạn trách nhiệm (07 – BVVC).
- Road /rəʊd/ (noun): đường bộ.
- Assistance /ə’sis.təns/ (noun): sự trợ giúp.
- Service /’sɜ:vis/ (noun): dịch vụ.
- Road Assistance Service: dịch vụ cứu hộ đường bộ.
- Tow (verb -động từ) /təʊ/ kéo.
- Towing service: dịch vụ kéo xe.
- Per annum /pɜ: ‘ænəm/: mỗi năm.Premium per annum: phí BH năm.
- Annual /’ænjʊəl/ (adj): thuộc về năm.
- Annual premium = Premium per annum.
- Term /tɜ:m/ (noun): kỳ, giai đoạn.Short term premium: phí BH ngắn hạn.
- Discount /’diskaunt/ (noun): giảm giá, chiết khấu.
- Long term discount: chiết khấu do tham gia BH dài hạn (ít nhất từ 2 năm liên tiếp cho
- hợp đồng).
- Additional /ə’di.ʃənəl/ (adj): bổ sung, phụ, thêm.
- Addtional premium: phụ phí.
- Net /net/ (adj): tịnh, thực.
- Net premium: phí trước thuế, phí tịnh.
- Gross /ɡrɔs/ (adj): tổng.
- Gross premium: phí sau thuế, phí tổng.
- Engine number /’nʌm.bə/ số máy.
- Chassis number /’ʃæ.si/ số khung.
- Registration /re.dʒis’trei.ʃən/ (noun): đăng ký. Registration number: biển số.
- Trademark /’treid.ma:k/ (noun): nhãn hiệu.
- Model /’mɔdəl/ (noun): loại, kiểu.
- Tonnage /’tʌnidʒ/ (noun): trọng tải.
- State /steit/ (noun): tình trạng.
- Production /prə’dʌk.ʃən/ (noun): sản xuất.
- Production year: năm sản xuất.
- Usage /’ju:sidʒ/ (noun): sự sử dụng. Trong ngữ cảnh này có nghĩa là mục đích sử dụngcủa ô tô.
- Loss ratio /’rei.ʃi.əʊ/ (noun): tỉ lệ tổn thất.
- Limit of indemnity (noun): giới hạn trách nhiệm bồi thường.
- Bodily injury /’bɔ.də.li ‘indʒə.ri/: thương tật cơ thể.
- Property damage /’prɔ:pə.ti ‘dæ.midʒ/: thiệt hại vật chất.
- Occurrence /ə’kʌ.rəns/ (noun): sự cố, sự vụ.
- Any one occurrence: mỗi một sự cố.
- Payment mode /məʊd/: phương thức thanh toán phí BH.
- Bank transfer /’træns.fə/ chuyển khoản ngân hàng.
- Via bank transfer /’vai.ə/: (trả) bằng chuyển khoản ngân hàng.
- In cash: (trả) bằng tiền mặt