* Các động từ bất quy tắc thông dụng:
Dạng nguyên mẫu |
Dạng quá khứ |
Dạng quá khứ hoàn thành |
awake = đánh thức |
awoke |
awoken |
be (xem bài độngừ TO BE) |
was, were |
been |
beat =đánh, thắng |
beat |
beaten |
become = trở thành |
became |
become |
begin = bắt đầu |
began |
begun |
bend = bẻ cong |
bent |
bent |
bet = cá, đánh cuộc |
bet |
bet |
bid =đấu giá |
bid |
bid |
bite = cắn |
bit |
bitten |
blow = thổi |
blew |
blown |
break = làm vỡ |
broke |
broken |
bring =đem lại |
brought |
brought |
broadcast = truyền hình, truyền thanh |
broadcast |
broadcast |
build = xây dựng |
built |
built |
burn = làm bỏng, đốt cháy |
burned/burnt |
burned/burnt |
buy = mua |
bought |
bought |
catch = bắt lấy |
caught |
caught |
choose = chọn |
chose |
chosen |
come =đến |
came |
come |
cost = tốn |
cost |
cost |
cut = cắt |
cut |
cut |
dig =đào (đào lổ) |
dug |
dug |
do = làm |
did |
done |
draw = rút ra |
drew |
drawn |
dream = mơ, mơ ước |
dreamed/dreamt |
dreamed/dreamt |
drive = lái xe 4 bánh trở lên |
drove |
driven |
drink = uống |
drank |
drunk |
eat = ăn |
ate |
eaten |
fall = rơi |
fell |
fallen |
feel = cảm thấy |
felt |
felt |
fight = chiến đấu |
fought |
fought |
find = tìm thấy, thấy cái gì đó như thế nào |
found |
found |
fly = bay |
flew |
flown |
forget = quên |
forgot |
forgotten |
forgive = tha thứ |
forgave |
forgiven |
freeze =đông lạnh, đông thành đá |
froze |
frozen |
get = lấy (tra từ điển thêm) |
got |
gotten |
give = cho |
gave |
given |
go =đi |
went |
gone |
grow = trưởng thành, trồng |
grew |
grown |
hang = treo |
hung |
hung |
have = có |
had |
had |
hear = nghe |
heard |
heard |
hide = giấu, trốn |
hid |
hidden |
hit =đánh |
hit |
hit |
hold = nắm, cầm, giữ |
held |
held |
hurt = làm tổn thương |
hurt |
hurt |
keep = giữ |
kept |
kept |
know = biết |
knew |
known |
lay =đặt, để, sắp đặt (tra từ điển thêm) |
laid |
laid |
lead = dẫn đầu, lãnh đạo |
led |
led |
learn = học, học được |
learned/learnt |
learned/learnt |
leave = rời khỏi |
left |
left |
lend = cho mượn |
lent |
lent |
let =để (để cho ai làm gì đó) |
let |
let |
lie = nói dối |
lay |
lain |
lose = mất, đánh mất, thua cuộc |
lost |
lost |
make = làm ra |
made |
made |
mean = muốn nói, có nghĩa là |
meant |
meant |
meet = gặp mặt |
met |
met |
pay = trả giá, trả tiền |
paid |
paid |
put = đặt,để (tra từ điển thêm) |
put |
put |
read =đọc |
read |
read |
ride = cưỡi, chạy xe 2 bánh |
rode |
ridden |
ring = reo, gọi điện thoại |
rang |
rung |
rise = mọc, lên cao |
rose |
risen |
run = chạy |
ran |
run |
say = nói |
said |
said |
see = thấy |
saw |
seen |
sell = bán |
sold |
sold |
send = gửi |
sent |
sent |
show = cho xem |
showed |
showed/shown |
shut =đóng |
shut |
shut |
sing = hát |
sang |
sung |
sit = ngồi |
sat |
sat |
sleep = ngủ |
slept |
slept |
speak = nói |
spoke |
spoken |
spend = xài, trải qua (kỳ nghỉ, quảng thời gian) |
spent |
spent |
stand =đứng |
stood |
stood |
swim = bơi, lội |
swam |
swum |
take = lấy, nhận (tra từ điển thêm) |
took |
taken |
teach= dạy |
taught |
taught |
tear = xé |
tore |
torn |
tell = cho ai biết |
told |
told |
think = nghĩ, suy nghĩ |
thought |
thought |
throw = quăng, vứt |
threw |
thrown |
understand = hiểu |
understood |
understood |
wake = thức dậy |
woke |
woken |
wear = mặc(quần áo),đội(nón), xức (nước hoa) |
wore |
worn |
win = chiến thắng |
won |
won |
write = viết |
wrote |
written |