Soạn bài Tôi yêu em ( Puskin )
Lời dẫn:
Tình yêu luôn là đề tài bất diệt đối với thi ca. Mỗi thi sĩ đều có một cái nhìn riêng, đặc biệt về những cung bậc khi yêu. Chúng ta biết đến Xuân Diệu là “ông hoàng thơ tình” với những vần thơ nồng nàn, cháy bỏng, mãnh liệt. Đối với nền văn học Nga thì Puskin được xem là “mặt trời thi ca Nga” với những áng thơ bất hủ về tình yêu. Bài thơ “Tôi yêu em” là một điệp khúc tình yêu với những cung bậc thương nhớ da diết khi yêu. Một bài thơ tình gieo vào lòng người nhiều thổn thức, nhiều mong nhớ và nhiều nuối tiếc cho câu chuyện tình đơn phương của tác giả.
I. Tìm hiểu chung
1. Tác giả
a. Cuộc đời
– A-lếch-xan-đrơ Xéc-ghê-vích Puskin, 1799 – 1837
– Xuất thân trong một gia đình quý tộc mê thơ và biết làm thơ từ thuở học sinh.
– Là nhà thơ mở đầu, đặt nền móng cho văn học hiện thực Nga thế kỉ XIX.
b. Sự nghiệp sáng tác
– Puskin có đóng góp trên nhiều mặt, nhiều thể loại, nhưng cống hiến vĩ đại nhất của ông vẫn là Thơ trữ tình với hơn 800 bài thơ và 13 bản trường ca bất hủ. Vì thế mà Puskin được xem là “Mặt trời của thi ca Nga” (Léc-môn-tốp).
Cảm hứng chủ đạo trong sáng tác của Puski
– Về nội dung: thơ của Puskin thể hiện tâm hồn khao khát tự do và tình yêu của nhân dân Nga
– Về nghệ thuật: Puskin có đóng góp quan trọng trong việc xây dựng và phát triển ngôn ngữ văn học Nga hiện đại.
2. Tác phẩm
– Hoàn cảnh sáng tác: Tôi yêu em” là một trong những bài thơ tình nổi tiếng của Puskin, được khơi nguồn từ mối tình của nhà thơ với A.Ô-lê-nhi-a, người mà mùa hè năm 1829 Puskin cầu hôn nhưng không được chấp nhận.
– Nhan đề:
+thể hiện sự thiết tha của nhân vật trữ tình nhưng có khoảng cách
+nhân vật trữ tình ý thức được tình yêu đơn phương của mình.
II. Đọc – hiểu chi tiết
1. Đọc
-câu 1-2: chậm, ngập ngừng, vừa như thú nhận, vừa tự nhủ
-câu 3-4: mạnh mẽ, dứt khoát như lời hứa, lời thề
-câu 5-6: day dứt, buồn đau, kiểm nghiệm
-câu 7-8: mong ước, tha thiết, điềm tĩnh.
2. Bố cục bài thơ: gồm 2 phần
+ Phần 1: 4 câu đầu: Lời giã từ và giãi bày về một mối tình đơn phương.
+ Phần 2: 4 dòng sau: Nỗi đau khổ và lời nguyện cầu về một tình yêu chân thành của tác giả.
3. Tìm hiểu khái quát
Trong nguyên bản của bài thơ, Puskin không dụng công trong việc xây dựng hình ảnh, cũng rất ít sử dụng các biện pháp tu từ (so sánh, ẩn dụ, hoán dụ, nhân hóa, tượng trưng…). Hình ảnh ngọn lửa tình vốn không có trong nguyên bản mà do dịch giả thêm vào. Hình ảnh này có lẽ được gợi ý bởi động từ “tắt” trong nguyên bản. Ngôn từ trong bài thơ giản dị, trong sáng. Sức hấp dẫn của bài thơ ở sự chân thành của tình cảm.
Phần 1: Lời giã từ và giãi bày về một mối tình đơn phương.
“Tôi yêu em… bóng u hoài?”
Người dịch, dịch như vậy rất có dụng ý: Nếu dùng “anh” thì lại chưa được phép, vì chủ thể “em” chưa đồng ý hay xác nhận mối quan hệ của 2 người. Nhưng cũng không thể dùng “cô” hay dùng “nàng” vì cách xưng hô đó thể hiện sự khách khí, xuồng xã, hoặc xa cách
=> câu thơ dịch không chỉ bỏ sót ý nghĩa ở thời quá khứ (Tôi đã yêu em) mà còn không chuyển được sắc thái biểu cảm của câu nói trong nguyên bản. Ở đây, Puskin đã dùng ngôi thứ hai số nhiều (tôi) thay cho ngôi thứ hai số ít (anh), đem lại cách nói trang trọng.
– Bài thơ mở ra ngay lập tức đi thẳng vào điều cốt yếu: “tôi yêu em”, như lời thú nhận lại như lời tự nhủ, trực tiếp, ngắn gọn, giản dị.
– Xác nhận một Tình yêu đơn phương nhưng vẫn âm ỉ cháy trong tim:
Tôi yêu em đến nay chừng có thể
Ngọn lửa tình chưa hẳn đã tàn phai
-> thể hiện sự phân vân, dùng dằng, day dứt về một tình yêu đơn phương vẫn âm ỉ cháy, để rồi nó sẽ bùng lên mạnh mẽ hơn, lớn lao hơn khi có ngọn gió của nơi em tiếp sức.
-> Câu thơ đã khẳng định một tình yêu thầm kín, kiên trì, nồng nàn, tha thiết và mãnh liệt.
Chuyển sang câu 3-4:
Lý trí (bảo thôi) > < Tình cảm (vẫn yêu)
-> Từ “nhưng” tạo mâu thuẫn trong tâm trạng, cảm xúc. Vừa mới phân vân, dùng dằng, day dứt về tình yêu chưa tắt hẳn thì lập tức đã phủ định quyết liệt rằng tình yêu vẫn còn, vẫn mạnh mẽ, hăm hở và say đắm. Đó là sự kìm nén, dằn lòng, tự vượt lên chính, đấu tranh với mình. Xem tình yêu như là hành vi trao tặng, làm cho người mình yêu hạnh phúc quan trọng hơn là được yêu, được đón nhận, sở hữu về mình, cho sự hưởng thụ của mình. Thế nên, “tôi” giữ nỗi buồn riêng cho mình, “ tôi không muốn làm em buồn về bất cứ điều gì”. Ngay cả dù điều ấy là tình yêu của tôi.
+ Không muốn quấy rầy em
+ Không muốn làm phiền muộn em bất cứ điều gì. Nghĩa là phải rời xa em – đó là điều mà bản thân nhân vật “tôi” không hề muốn.
-> Ở đây nhân vật trữ tình đã lấy thời gian làm thước đo cho tình yêu của mình.
-Hai câu 3-4 như lời hứa, lời thề trang nghiêm, dứt khoát. Rõ ràng, đó không chỉ là lời từ giã một mối tình, đưa nó trở thành kỉ niệm mà còn là lời bày tỏ và khẳng định của một tâm hồn chân thực và tự trọng, vị tha.
Phần 2. Nỗi đau khổ và lời nguyện cầu về một tình yêu chân thành của tác giả
“Tôi yêu em …đã yêu em”
– Điệp ngữ “Tôi yêu em” không chỉ nối liền mạch cảm xúc, tâm trạng giữa hai khổ thơ mà còn tiếp tục khẳng định và giãi bày tâm trạng, tình yêu đơn phương của chủ thể trữ tình chuyển sang những biểu hiện khác.
– Nhân vật trữ tình nhớ về quá khứ, nhớ về những tâm trạng đau khổ, giày vò, hậm hực vì hờn ghen… vì thất vọng, vì không được đáp đền, đón đợi -> Đó là sự tự trách mình yếu đuối, ghen tuông… bao thời gian trôi qua vẫn âm thầm đeo đuổi một mối tình si một phía.
Tôi yêu em âm thầm không hi vọng
-Âm thầm: sự lặng lẽ, thầm kín trong tâm hồn
=> nhấn mạnh sự hoàn toàn vô hiệu quả của mối tình đơn phương âm thầm.
Lúc rụt rè khi hậm hực lòng ghen
-Lúc rụt rè: trạng thái e rè, ngượng nghịu, không mạnh bạo
– Khi hậm hực: có khi giận hờn, bực tức vì phải chấp nhận điều mà mình không mong muốn.
=> cung bậc, trạng thái của tình yêu
Nhưng trong nguyên bản, câu 6 được dùng ở thể bị động
“Bị giày vò khi bởi sự rụt rè, khi bởi nỗi ghen tuông”
=>thể hiện nhân vật trữ tình không phải là chủ thể của tình yêu mà là đối tượng chịu tác động của tình yêu.
-nhân vật trữ tình luôn trong tình trạng bị giày vò, đau khổ khi bởi sự rụt rè, khi bởi nỗi ghen tuông, đó đều là những trạng thái tiêu cực trong tình yêu.
-> Ở đây, lí trí đã nhường chỗ cho cảm xúc. Vẫn thể hiện rõ một tình yêu đơn phương, không hi vọng, đồng thời cũng thể hiện được sự mãnh liệt và những cung bậc tất yếu của tình yêu: sự rụt rè, ghen tuông và ích kỉ.
– Cách ghen của nhân vật trữ tình là một cách ghen có văn hóa, nó chứng tỏ một tình yêu đích thực, một tình yêu chân chính: Yêu chân thành, đằm thắm. Điều đó đã được chứng minh qua hai câu kết.
*Chuyển sang hai câu cuối.
– Nếu là sự buông xuôi: thì điều đó không dễ dàng gì đối với 1 người có tính cách mãnh liệt như nhân vật “tôi”.
– Nếu là sự vun đắp: thì tại sao phải “cầu em được người tình…” – 1 người thứ 3 xuất hiện -> Sự xuất hiện của người thứ 3 này có phải là một lời ẩn ý sâu xa?
+ Nhân vật trữ tình muốn đặt “em” trước một sự lựa chọn: “Tôi” hoặc người nào khác. Người khác kia là ai? Liệu họ có yêu em như tôi không? Trong khi đó “Tôi” thì rất yêu em, yêu “chân thành, đằm thắm” như vậy.
– Lời cầu chúc giản dị mà chứa đựng một nhân cách cao thượng. Đây là một lời chúc tuyệt vời nhất mà cũng là lời chúc thông minh nhất rằng: Tôi đã yêu em, đang yêu em và mãi mãi yêu em: chân thành và đằm thắm. Và dù trong trường hợp người em chọn không phải là “tôi” đi chăng nữa thì “tôi” vẫn luôn cầu chúc “em” có một người tình tuyệt vời như tình yêu “tôi” đã dành cho “em”.
– Lời cầu chúc vừa ẩn chút nuối tiếc, xót xa, vừa tự tin, kiêu hãnh và ngầm thách thức: Chẳng có ai khác yêu em được như tôi đã yêu em; và sao em lại có thể để mất đi một mối tình quý giá chẳng bao giờ có thể tìm thấy ở đâu và ở ai nữa, ngoài tôi!
III. Tổng kết
ND: Bài thơ thể hiện tình yêu chân thành, đằm thắm đơn phương nhưng trong sáng và cao thượng của nhân vật trữ tình. Đó là một tình yêu chân chính, giàu lòng vị tha và đức hi sinh luôn mong muốn cho người mình yêu những gì tốt đẹp nhất.
NT: Ngôn từ nghệ thuật giản dị, trong sáng cùng với những điệp ngữ và nghệ thuật diễn tả lí trí và tình cảm song song tồn tại, giằng co… diễn tả thành công tâm trạng của nhân vật trữ tình.