Làm quen với Tiếng Anh

PART I – ABBREVIATIONS
(Một số từ viết tắt)
Một số từ viết tắt thường dùng trong sử dụng ngữ pháp tiếng Anh.

 
Từ viết tắt
Viết đầy đủ
Nghĩa
Từ viết tắt
Viết đầy đủ
Nghĩa
n
noun
danh từ
int
interjection
tán thán từ
V
verb
động từ
S
subject
chủ ngữ
adv
adverb
trạng từ
O
object
tân ngữ
adj
adjective
tính từ
count
countable
đếm được
conj
conjunction
liên từ
uncount
uncountable
không đếm được
art
article
mạo từ
sing
singular
số ít
pron
pronoun
đại từ
pl
plural
số nhiều
prep
preposition
giới từ
 
 
 
 
 
PART II – DEFINITION OF PARTS OF SPEECH
(Định nghĩa về từ loại)
 
1/- Danh từ (noun): là từ dùng để # chỉ tên một người:                         Hoa, Susan…
# Chỉ tên một con vật:                     dog, cat, horse, chicken…
# Chỉ tên một đồ vật:                       book, pen, eraser…
# Chỉ một nơi chốn:                         Ha Noi, Vietnam, Canada, America
# Chỉ một tính chất:                         independence,  freedom,  happiness
# Chỉ một ý tưởng:                           appreciate, gratitude (lòng biết ơn)
# Chỉ một hành động:                      movement (sự di chuyển)
 
2/- Đại từ (Pronoun): là từ dùng để thay thế danh từ
            Ex:  Hung plays volleyball well. He is a volleyball player.
3/- Tính từ (Adjective): là từ dùng để:             
# Chỉ định danh từ:    This book. (quyển sách này)                         Some  tudents. (một vài học sinh)
# Bổ nghĩa danh từ:       a beautiful house. (một ngôi nhà đẹp)      a tall building. (một tòa nhà cao)
 
4/- Trạng từ (Adverb): là từ dùng để:
            # Bổ nghĩa cho động từ:                  He runs fast. (anh ấy chạy nhanh)
            # Bổ nghĩa cho tính từ:                    She is very funny.
# Bổ nghĩa cho trạng từ khác:        They speak English very slowly.
 
5/- Động từ (Verb): là từ dùng để chỉ:
            # Một trạng thái:                               Lan is very intelligent.
            # Một hành động:                             Nam plays table tennis.
 
6/- Giới từ (Preposition): là từ dùng để chỉ  sự liên quan giữa các từ.
            Ex:      The bus stop behind the car.
                        He goes with his father.
 
 7/- Mạo từ (Article): là từ dùng để chỉ định danh từ
            Ex:      house. (một ngôi nhà)
                        An eraser. (một cục tẩy)
                        The moon. (mặt Trăng)
 
8/- Liên từ (Conjunction): là từ dùng để nối:
            # hai từ cùng loại:                Do you have any brothers or sisters?
            # hai mệnh đề cùng loại:     Hoa is tall but her mother is short.
            # mệnh đề chính + mệnh đề phụ:  We stayed at home because it rained.
 
9/- Tán thán từ (Interjection): là từ dùng để diễn tả một cảm giác đột xuất 
            Ex:      Ah!, Oh!, Hey!