Tiếng Anh 6 – Từ vựng Màu Sắc

Bảng từ vựng màu sắc ( Sinh động )

TT
Màu
Nghĩa
TT
Màu
Nghĩa
1
White
Trắng
8
Brown
Nâu
2
Black
Đen
9
Purple
Tía
3
Red
Đỏ
10
Yellow
Vàng
4
Pink
Hồng
11
Orange
Cam
5
Blue
Xanh dương
12
Violet
Tím
6
Green
Xanh lá
 
 
 
7
Grey
Xám