Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Bảo hiểm tài sản
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Bảo hiểm tài sản Schedule (noun) /’ske.diʊl/ Bảng tóm tắt điều kiện BH hoặc Giấy chứng nhận BH, chỉ NBH ký, kết hợp với Giấy yêu cầu BH do NĐBH ký + Qui tắc… Continue Reading