Tiếng Anh 6 – Sở Hữu

I. POSSESSIVE ADJECTIVES –Tính từ sở hữu

1/- Cách dùng (uses): Tính từ sở hữu được dùng để chỉ sự sở hữu của một người hay một vật về một vật nào đó. Tính từ sở hữu luôn luôn có danh từ theo sau.

            Ex:      my pen (bút của tôi),           her house (nhà của cô ấy)
2/- Bảng các tính từ sở hữu tương đương với các đại từ nhân xưng
 
TT
Đại từ nhân xưng
Tính từ sở hữu
Nghĩa tiếng Việt
1
I
My
Của tôi
2
You
Your
Của bạn, của
anh…
3
He
His
Của anh ấy,
ông ấy…
4
She
Her
Của cô ấy,
bà ấy…
5
It
Its
Của nó
6
We
Our
Của chúng
tôi, chúng ta…
7
You
Your
Của các bạn,
các anh…
8
They
Their
Của họ, của
chúng nó…
 
3/- Một số ví dụ:
–         
This is my pen. (Đây là bút của tôi)                    
–     His house is very nice. (Nhà của anh ấy rất đẹp)–         
My name is Hoa.
What is her name? (Tên tôi là Hoa. Tên của cô ấy là gì?)
–         
What is your father’s job? (Nghề nghiệp của bố bạn là gì?/ Bố bạn làm nghề gì?)
 
II. POSSESSIVE CASE (’) – Sở hữu cách
Ngoài cách nói sở hữu dùng tính từ sở hữu ra chúng ta còn gặp dạng sở hữu với danh từ. Ví dụ muốn nói: chiếc cặp của Hoa, cái thước của Lan, chúng ta sẽ sử dụng cách sở hữu với danh từ.
 
1/- Thêm (‘s) vào sau danh từ thứ nhất không tận cùng là “S”
            Ex:      the teacher’s book. (quyển sách của một giáo viên)
                        Mr. Tuan’s house. (ngôi nhà của ông Tuấn)
                        The children’s school. (trường học của bọn trẻ)
2/- Nếu danh từ thứ nhất tận cùng là “S” thì chỉ cần thêm dấu (‘).
            Ex:      the teachers’ book. (quyển sách của những giáo viên)
                        My boss’ car. (chiếc xe hơi của ông chủ tôi)
                        The girls’ schoolbags. (những chiếc cặp sách của những cô gái)
3/- Đối với danh từ chỉ vật chúng ta thường dùng cách sở hữu với “OF”
            Ex:      the leg of the table. (chân bàn) 
            The end of the story. (phần cuối của câu chuyện)
 
III. POSSESSIVE PRONOUNS – Đại từ sở hữu
1/- Các đại từ sở hữu
 
Personal pronouns
(Đại từ nhân
xưng)
Possessive
pronouns
(Đại từ sở hữu)
Meaning
(Nghĩa)
I
Mine
của tôi, của
mình…
You
Yours
của bạn, của
anh, của chị…
He
His
của anh ấy,
của ông ấy…
She
Hers
của cô ấy,
của chị ấy…
It
Its
của nó
We
Ours
của chúng
tôi, của chúng ta…
You
Yours
của các bạn,
của các anh, các chị…
They
Theirs
của họ, của
chúng nó…
 
2/- Cách dùng
Các đại từ sở hữu được dùng để thay thế cho tính từ sở hữu và danh từ khi chúng ta không muốn
nhắc lại danh từ đó. 
Ex:      This is my house and that’s hers. (hers = her house)
          Your pen is blue. Mine is red. (Mine = my pen)