Tiếng Anh 6 – PLURAL COUNTABLE NOUNS

PLURAL COUNTABLE NOUNS – DANH TỪ ĐẾM ĐƯỢC SỐ NHIỀU

Chỉ có những danh từ đếm được mới chuyển thành danh từ số nhiều.

I/- Cách thành lập (Formation)
1/- Hầu hết các danh từ đếm được số ít được chuyển sang danh từ số nhiều bằng cách thêm “S” vào sau danh từ đó.

            Ex:      a book – two books              a pen – two pens
 
2/- Những danh từ đếm được số ít tận cùng là S, SH, CH, X, Z, O khi chuyển sang số nhiều chúng ta thêm “ES”
            Ex:      a class – two classes                        a watch – two watches
# Ngoại lệ:     a radio – radios         a piano – pianos       a photo – photos
 
3/- Nếu danh từ đếm được số ít tận cùng là “Y” trước“Y” là một phụ âm thì chúng ta đổi “Y” thành “IES” khi chuyển sang số nhiều.
            Ex:      a family—two families        a fly – two flies (con ruồi)
 
4/- Nếu danh từ đếm được số ít tận cùng là “F” hoặc “FE” thì chuyển “F” và “FE” thành “VES”
            Ex:      a knife – two knives                        a leaf – two leaves (chiếc lá)
II/- Một số danh từ bất quy tắc
 
Số ít
Số nhiều
Số ít
Số nhiều
A man (đàn
ông)
Men
A goose
(con ngỗng)
Geese
A woman
(đàn bà)
Women
A louse
(con rận)
Lice
A child (đứa
trẻ)
Children
A foot
(bàn chân)
Feet
A tooth
(cái răng)
teeth
An ox (con
bò)
oxen
A mouse
(con chuột)
mice
A person
(người)
Persons
/people

*** Mạo từ trong tiếng anh***